--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mouth harp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
self-disparagement
:
sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị
+
crab legs
:
càng của loài cua lớn vùng Alaska
+
cockcroft-walton voltage multiplier
:
điện kế nhân cockcroft-walton.
+
moresque
:
liên quan tới, hay có đặc điểm của người Ma-rốc; người lai Ả Rập và Berber ở miền tây bắc châu Phi và theo Hồi giáo